Huliaipole (huyện)
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
---|---|
• Tổng cộng | 34.529 |
Tỉnh | tỉnh Zaporizhia |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Huliaipole |
Huliaipole (huyện)
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
---|---|
• Tổng cộng | 34.529 |
Tỉnh | tỉnh Zaporizhia |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Huliaipole |
Thực đơn
Huliaipole (huyện)Liên quan
Huliaipole Huliaipole (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Huliaipole (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...